Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jet set




jet+set
['dʒet'set]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực


/'dʤet'set/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.